Thông số[2] Klein-Flugzeugträger

  • Dài (toàn bộ): 106,1 m
  • Dài (mặt nước): 96 m
  • Rộng: 13,5–14 m
  • Mớn nước: 4m
  • Trọng lượng: ~3500 tấn
  • Vận tốc cực đại: 19 hải lý/giờ
  • Tầm hoạt động: 14 200 hải lý (ở vận tốc 9 hải lý/giờ) hoặc 4 000 hải lý (ở vận tốc 19 hải lý/giờ)
  • Thủy thủ đoàn: 80 + phi công
  • Máy bay:
3 tiêm kích Me-109 T  (2 trong khoang chứa và 1 sẵn sàng trên sàn bay)4 máy bay phóng ngư lôi/thả bom Ju-87 D-4
  • Thông tin thêm: có 3 thang máy nâng máy bay, 1 máy phóng ở mũi tàu. Không có "đảo" (tháp chỉ huy thường có trên các tàu sân bay).